プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cũng nhiều đấy
that's something i suppose.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cũng khá nhiều.
quite a few.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vốn từ cũng nhiều
huge vocabularies
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cũng không nhiều.
not so much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thấy cũng nhiều rồi
kinda, yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em cũng yêu anh nhiều
i'm just like you
最終更新: 2023-08-08
使用頻度: 1
品質:
anh cũng thấy nhiều rồi.
- you seen lots!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cái đó cũng nhiều luôn.
- plenty of that too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con cũng nghe nhiều chuyện.
i hear things too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cũng không nhiều, bỏ đi.
ain't much never mind.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cũng như nhiều người khác.
- as i've done the others.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người nên đưa đi cũng nhiều.
we got so many ..to send..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lúc nào cũng nhiều chuyện hả?
always yakking it up?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cũng nhiều người cho là vậy.
- a lot of people share that opinion.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
250 cũng nhiều như anh trả cho tôi.
250 is as much as you paid me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cũng nhiều như vậy, nhưng khác nhau.
as much, but different.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mà nãy giờ anh chém gió cũng nhiều rồi.
on the house. but i been windjamming enough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tớ sẽ bị hiếp cũng nhiều như cậu, kurt.
i'd get raped just as much as you would, kurt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cũng nhiều như tôi muốn gặp con gái tôi vậy...
as much as i want to see her...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghe này, tôi muốn công lý cũng nhiều như anh.
look, i want justice just as bad as you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: