検索ワード: cơ chế (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cơ chế

英語

insecticidal lamps

最終更新: 2021-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơ chế hoa

英語

floral mechanism

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơ chế nhắc phí

英語

key point

最終更新: 2019-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chọn cơ chế tìm...

英語

select search engines...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơ chế thị trường

英語

market mechanism

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơ chế thu phí phù hợp

英語

charging mechanism

最終更新: 2022-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơ chế bảo mật tối cao.

英語

ten tons of top-of-the-line security.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơ chế cơ sở dữ liệu hsql

英語

hsql database engine

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chắc họ đã đặt cơ chế bẫy..

英語

timing mechanism. they must've given it an expedite command.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khan, kích hoạt cơ chế né đi!

英語

khan, use evasive action!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thiết lập cơ chế đối thoại

英語

keep the momentum growing

最終更新: 2021-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có cơ chế tự vệ xuất sắc.

英語

you have outstanding defense mechanisms.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dây trong gửi lệnh kiểm soát cơ chế

英語

the internal coil receives power and sends it to the controller device.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thiết bị này có cơ chế tự vệ.

英語

this tech was built to defend itself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bánh răng lộn xộn và cơ chế vận hành.

英語

the intricate gears and mechanisms.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản năng tồn tại là "cơ chế tự vệ".

英語

survival instincts are defense mechanisms.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- có vẻ họ bắn trúng cơ chế khởi động.

英語

- looks like they shot the launch mechanism.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái kia nó như cái cơ chế khiến anh ngủ ấy...

英語

otherwise, it seems like the mechanism that allows sleep-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là cơ chế tự phòng vệ mà ông đã yêu cầu...

英語

here is the self-defense mechanism you asked me to build in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thiết lập cơ chế theo dõi cho chiến dịch quảng cáo

英語

establish tracking mechanism for advertising campaign

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,490,362 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK