プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kết cấu
collusion
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
cấu trúc, cơ cấu, kết cấu
structure
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
dùng kết cấu
use textures
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
các kết cấu.
structural stuff.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kết cấu mặt đường
the pavement
最終更新: 2017-02-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thích kết cấu.
i love the texture.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kết cấu đợc liên kết hàn
welded construction
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
và cho sập kết cấu này.
to get the device through.. and collapse its structure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Độc quyền nhóm có kết cấu
collusive oligopoly
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh ấy là kỹ sư kết cấu.
he was the structural engineer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông
precasting yard
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
参照:
vì anh là được kết cấu hỗn hợp.
because you're a hybrid, i
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tải trọng gió tác dụng lên kết cấu
wind load on structure
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
chỉ người mơ mới biết kết cấu thôi.
only the dreamer should know the layout.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
À, các kết cấu của đèn chùm murano.
the supports for the murano chandelier.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự tập hợp, kết cấu (nhiều linh kiện)
assembly
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
参照:
nút đó sẽ kích hoạt một ống dẫn khí kết nối paris với las vegas.
that button activates an air duct that connects paris to las vegas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: