検索ワード: cơ khí kết cấu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cơ khí kết cấu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

kết cấu

英語

collusion

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cấu trúc, cơ cấu, kết cấu

英語

structure

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

dùng kết cấu

英語

use textures

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các kết cấu.

英語

structural stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kiểm tra kết cấu

英語

structural inspection

最終更新: 2012-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Huydq212

ベトナム語

một thợ cơ khí.

英語

a mechanic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huydq212

ベトナム語

cấu trúc, kết cấu.

英語

construction

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Huydq212

ベトナム語

kết cấu mặt đường

英語

the pavement

最終更新: 2017-02-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thích kết cấu.

英語

i love the texture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kết cấu đ­ợc liên kết hàn

英語

welded construction

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và cho sập kết cấu này.

英語

to get the device through.. and collapse its structure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Độc quyền nhóm có kết cấu

英語

collusive oligopoly

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy là kỹ sư kết cấu.

英語

he was the structural engineer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông

英語

precasting yard

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì anh là được kết cấu hỗn hợp.

英語

because you're a hybrid, i

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tải trọng gió tác dụng lên kết cấu

英語

wind load on structure

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ người mơ mới biết kết cấu thôi.

英語

only the dreamer should know the layout.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

À, các kết cấu của đèn chùm murano.

英語

the supports for the murano chandelier.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự tập hợp, kết cấu (nhiều linh kiện)

英語

assembly

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nút đó sẽ kích hoạt một ống dẫn khí kết nối paris với las vegas.

英語

that button activates an air duct that connects paris to las vegas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,032,005,050 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK