検索ワード: cơ quan quản lý (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cơ quan quản lý

英語

management agencies

最終更新: 2019-11-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơ quan quản lý cảng

英語

port authority

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơ quan quản lý nhà nước

英語

state agencies

最終更新: 2020-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơ quan quản ly

英語

最終更新: 2020-05-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơ quan quản lý địa phương

英語

state management agencies

最終更新: 2020-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơ quan

英語

organ (anatomy)

最終更新: 2015-06-05
使用頻度: 17
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quản lý.

英語

chief.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quản lý!

英語

mr manager!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cơ quan quản lý tham quan và làm việc

英語

regulatory agency visit

最終更新: 2019-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dmv thì sao (cơ quan quản lý phương tiện)?

英語

the old camera-in- the-cable-box trick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cƠ quan thuẾ quẢn lÝ hoẠt ĐỘng kinh doanh vÃng lai

英語

responsible for outboard province selling

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cơ quan thanh quản của chúng đều đầy đủ.

英語

their speech organs are adequate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quản lý quan hệ khách hàng

英語

marketing concept

最終更新: 2012-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

davis lamond bên cơ quan quản lí trẻ vị thành niên?

英語

davis lamond from juvenile services?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thanh tra viên được quyền yêu cầu không giám sát khi truy cập tài liệu của cơ quan quản lý.

英語

inspectors are not to be given unsupervised access to department files.

最終更新: 2019-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các sĩ quan quản giáo học được nhiều lắm.

英語

well the prison officials learned a lot,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cơ quan quản lý có quyền từ chối đăng ký vào cửa với chủ đất hoặc sổ nhật ký khách tham quan của intel.

英語

the agency may refuse to sign in on the landlord or intel visitors log.

最終更新: 2019-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tìm hiểu thủ tục về bảo mật thông tin về cbi của cơ quan quản lý nhằm bảo đảm quá trình tiếp nhận đặc biệt được diễn ra

英語

inquire about the agency’s cbi procedures to ensure this special handling occurs.

最終更新: 2019-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi có nên gọi sĩ quan quản thúc của anh không nhỉ?

英語

should i just call your parole officer? he'll violate you...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bất động sản là trong khu vực lãnh thổ, nơi nó thực hiện bởi cơ quan quản lý nhà nước về địa chính của cộng hòa séc:

英語

real estate is included in the land and managed by a land registry authority of the czech republic:

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,745,896,996 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK