検索ワード: cơ sở hạ tầng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cơ sở hạ tầng

英語

infrastructure

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

xây dựng cơ sở hạ tầng.

英語

infrastructure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chế độ cơ sở hạ tầng*4

英語

infrastructure mode*4

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cơ sở

英語

basis

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

cơ sở hạ tầng có thể bao gồm:

英語

any infrastructure may include:

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bất động sản đầu tư cơ sở hạ tầng

英語

investment property infrastructures

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

mục cơ ~sở

英語

ba~se item

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đường cơ sở

英語

baseline

最終更新: 2015-04-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- các dự án đầu tư cơ sở hạ tầng du lịch:

英語

- investment projects for tourism facilities, such as:

最終更新: 2019-04-18
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quản lý thành phố, đó là 1 cơ sở hạ tầng.

英語

city manager, that's infrastructure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ở đó có một cái cơ sở hạ tầng ở bên dưới vùng đất.

英語

there appears to be a substructure of some kind underneath the soil.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cung cấp hiệu quả cơ sở hạ tầng xã hội và vật chất đô thị

英語

efficient provision of urban social and physical infrastructure

最終更新: 2022-06-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có gì giống như một mục tiêu cơ sở hạ tầng quan trọng.

英語

nothing like a critical infrastructure target.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công trình hạ tầng xã hội

英語

infrastructure

最終更新: 2011-06-20
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hay chúng ta có thể giúp đỡ họ một chút với cơ sở hạ tầng của họ.

英語

or we could give them a little help with their infrastructure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công trình hạ tầng kỹ thuật

英語

utilities

最終更新: 2013-08-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có hệ thống giao thông, cơ sở hạ tầng, cơ sở vật chất phát triển mạnh.

英語

it has a strong development of transport system and infrastructure.

最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta cần có hạ tầng vững chắc..

英語

we need a proper infrastructure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi có cơ sở hạ tầng xây dựng khách sạn, các công ty du lịch, đại loại thế.

英語

like we have the infrastructure of hotels, of travel agencies and things like that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

năng lực, kinh nghiệm chuyên môn, cơ sở hạ tầng và trang thiết bị,… rất tốt.

英語

professional competence, capacity and equipment, etc. in good conditions.

最終更新: 2019-06-11
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,027,308,351 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK