プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chưa, anh...
no, i... not yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ăn cơm chưa
not eating
最終更新: 2011-12-06
使用頻度: 4
品質:
Ăn cơm chưa?
did you eat?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-Đi chưa anh?
- yeah. just about.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn ăn cơm chưa
i can think of you.
最終更新: 2022-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ăn cơm chưa
have you done your homework?
最終更新: 2024-05-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiểu chưa, anh bạn?
got the message, boy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con ăn cơm chưa?
have you eaten?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rõ chưa, anh bạn!
- you got that, sport!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã ăn cơm chưa
have you eaten yet
最終更新: 2018-11-03
使用頻度: 3
品質:
参照:
anh kể chưa anh trai?
did you tell her about that, brother?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiểu chưa, anh bạn nhỏ?
you hear me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chưa, anh đã đợi em.
- no, i waited for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy các anh ăn cơm chưa
so tomorrow i practice dancing and singing practice
最終更新: 2021-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
lâu lắm rồi anh chưa anh.
it's been a while since i've eaten.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chưa từng? - chưa, anh bạn.
you know what i used to do?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẳn sàng chưa, anh yêu?
you ready, sugar?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chưa, anh đã nói với em.
no, i told you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa, anh ấy không có đây.
no, he's not here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh kết hôn chưa, anh kipps?
you're married, mr. kipps?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: