検索ワード: cơm nếp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cơm nếp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cơm

英語

cooked rice

最終更新: 2011-08-25
使用頻度: 32
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cơm.

英語

the rice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nếp lồi

英語

anticline

最終更新: 2015-05-07
使用頻度: 21
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bát cơm.

英語

no, no. not so fast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cơm cuộn!

英語

spring roll!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- kiếm cơm.

英語

- bread line.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- toi cơm?

英語

- jimmy-jacked?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

riềng nếp

英語

alpinia galanga

最終更新: 2015-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cơm chiên.

英語

fried rice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chán như con gián/ cơm nếp nát.

英語

as dull as ditch-water.

最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

món cơm nếp của ông rất là tuyệt.

英語

your glutinous rice is amazing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- kiếm cơm. kiếm cơm.

英語

- bread line.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phong luôn gọi thịt hấp với dưa muối và cặp này hay kêu cơm nếp đặc biệt.

英語

ping always has the steamed meat with preserved vegetables and a double order of the house special glutinous rice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhà ông phương thì thích cá hấp hành không dầu, một ít thịt heo với hai chén cơm nếp.

英語

wing ping will have the steamed fish with scallions, less oil, and some pork with a double order of glutinous rice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,765,718,758 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK