プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bộ dao cạo
cotton swab
最終更新: 2018-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
cạo củ cải.
chafing the carrot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cạo râu hắn
dry!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cạo cà-rốt.
scrape the carrots.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thợ cạo ư?
-a barber? !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cạo lông chân...?
- shave our legs?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tỉa lông và cạo
fix your hair and shave
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cạo râu rồi.
you shaved your beard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn em, cạo đi.
you, shave it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chỗ ông thợ cạo.
- he's sitting in the barber's chair.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(tiếng dao cạo)
(razor buzzes)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cạo khô cũng được mà.
a sharp fast cut would relieve me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: