プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cạo râu đi!
go shave it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cạo râu,
aah! shave your face.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cạo râu ?
shave?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
và nhớ cạo râu đi
and shave your pubes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kem cạo râu.
shaving cream.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cạo râu hắn
dry!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dẹp râu đi.
- the beard should go now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-tốt. etch, cạo râu đi.
etch, give him a shave.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh cạo râu rồi.
you shaved your beard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
À, thì cạo râu.
uh, shaved.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cạo râu rồi hôn.
you shave, i kiss.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đang cạo râu kìa.
youre shaving it off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh cạo râu làm gì?
why am i shaving?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi nên cạo râu đã.
- i'd better shave.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mình phải đi cạo râu cho tử tế đi thôi.
you need a shave.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sau đó bắn cái lưỡi. cạo râu hắn luôn đi.
and trim that beard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã cạo râu rồi đấy.
i see you lost the mustache.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai không chịu cạo râu?
who is refusing to shave?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ảnh cần tắm và cạo râu.
- he needs a bath and a shave.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ông không cạo râu sao?
- ain't you gonna shave?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: