プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sau buổi học
after the session
最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
cả buổi luôn.
the whole fucking thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
buổi học cuối cùng
the last lesson
最終更新: 2020-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chờ cả buổi.
- where you been?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rãnh cả buổi tối
we groove all afternoon
最終更新: 2022-03-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
kết thúc buổi học rồi.
that's the end of the lesson.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đến giờ rồi buổi học cuối
time to get up last day of school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã nghỉ buổi học đó.
i'm studying online
最終更新: 2021-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
buổi học tennis thế nào?
how was the tennis lesson?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trời đầy mây cả buổi sáng nay
it's been cloudy all morning
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
buổi học của trò kết thúc rồi.
your lessons are at an end.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tan trường cả buổi rồi mà!
school ended hours ago!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- kolwaski hủy buổi học tối nay.
kowalski, cancel our improv class!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con đã tự cào mình cả buổi tối.
you were scratching all night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đã chờ cả buổi sáng!
we've been waiting all morning!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không bỏ lỡ một buổi học nào
i never missed a class of school
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta cư xử như vậy cả buổi sáng.
been acting squirrely all morning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất thích buổi học trên trường đó
i really enjoyed the lesson at that school
最終更新: 2021-10-15
使用頻度: 2
品質:
参照:
- anh đã lau chùi hết cả buổi sáng đó.
-i spent the whole morning scrubbing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể cho tôi nghỉ một buổi học hôm nay
my house has a power outage
最終更新: 2020-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照: