検索ワード: cả nước trăm trường đại học (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cả nước trăm trường đại học

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trường đại học

英語

college

最終更新: 2014-02-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- trường đại học.

英語

- university.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- ...trường đại học.

英語

- to the university.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trường đại học mà.

英語

this was college.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- từ trường đại học.

英語

- from the university.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trƯỜng ĐẠi hỌc columbia

英語

bulletin admission columbia university.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gần trường đại học chó.

英語

it's just down the road a piece from the dog university.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trường đại học/cao đẳng

英語

university/college

最終更新: 2019-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trường Đại học kỹ thuật

英語

polytechnic

最終更新: 2013-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

học trường đại học stanford.

英語

stanford university.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trƯỜng ĐẠi hỌc chicago - 1977

英語

university of chicago - 1977 ~ our love is here to stay

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi học ở trường đại học mở

英語

i am study at school

最終更新: 2021-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lũ nhóc trường Đại học brunson.

英語

brunson university frat guys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trường đại học viết tắt là gì?

英語

what is the abbreviation for university?

最終更新: 2012-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn học cùng trường đại học với tôi

英語

you went to the same university as me

最終更新: 2022-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ông ở trường đại học tới hả?

英語

come on in. - from the university, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

oh, trường đại học có thể quan tâm.

英語

oh, the university might be interested.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy học ở trường đại học tiểu bang

英語

he goes to the state university

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trường Đại học kinh tế, Đại học Đà nẵng

英語

danang university of economics

最終更新: 2019-03-26
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trường Đại học sư phạm – Đại học Đà nẵng

英語

the university of danang - university of science and education

最終更新: 2019-05-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,744,105,038 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK