プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tức là cải thiện tốc độ.
which means amping up my speed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sẽ cải thiện thôi.
then you'll be most improved.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"cần cải thiện thêm"
"room for improvement."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cải thiện kỹ năng mềm
process of fostering knowledge
最終更新: 2022-09-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cải thiện đi burton.
fix that, burton.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có thể cải thiện nó
perhaps even improve on it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hay cải thiện được chút nào.
make any better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đúng là 1 sự cải thiện."
it's an improvement.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tôi đang cố gắng cải thiện nó
i'm trying to improve it
最終更新: 2021-07-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể cải thiện chuyện đó.
could certainly be improved.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiến độ zaragoza
progreso de zaragoza
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tớ đang muốn cải thiện tiếng anh
i speak english very poorly
最終更新: 2021-02-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
bất lịch sự có thể cải thiện được.
impolite would be an improvement.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi việc có cải thiện chút nào chưa?
have you been in love with her long?
最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ cố gắng cải thiện tiếng anh
learn english and then ielts is easier
最終更新: 2021-04-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cải thiện, phát triển kỹ năng giao tiếp
exchange and learn
最終更新: 2022-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì giúp tôi cải thiện chất lượng giấc ngủ
because it helps me improve my sleep quality
最終更新: 2022-05-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
giúp cải thiện sức khỏe một cách đáng kinh ngạc .
in our body , there's a substance called "pheromone" .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nó cải thiện tai nghe và nâng cao trí tuệ!
it hones the ear and elevates the mind!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khó để cải thiện kĩ năng giao tiếp chuẩn nhất
difficult to improve the most standard communication skills
最終更新: 2023-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照: