検索ワード: cảm ơn anh vì ngày hôm nay (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cảm ơn anh vì ngày hôm nay.

英語

thank you for doing this today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm ơn anh vì tối nay.

英語

thank you for tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm ơn vì bữa ăn hôm nay.

英語

thank you for the meal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm ơn anh đã giúp tôi hôm nay.

英語

thanks for your help today

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cám ơn vì ngày hôm nay, franzi.

英語

thanks for today, franzi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cảm ơn anh, hôm nay thật tuyệt.

英語

today was great. -lt was.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm ơn anh vì trận đấu

英語

thank you for the match

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ming, cảm ơn vì hôm nay đã đến.

英語

mr. ming, thank you for coming in today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

klaus, cảm ơn anh vì hôm nay, vì đã tử tế.

英語

klaus, thank you for today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cảm ơn anh vì đã đến.

英語

- thank you for coming over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm ơn cho những gì anh làm hôm nay.

英語

thank you for everything you did today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cám ơn vì mọi thứ hôm nay.

英語

thanks for everything today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"cảm ơn vì..."

英語

"thank you for..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- cảm ơn anh steyn... vì đã...

英語

- thank you very much, mr. steyn, for...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cám ơn vì đã mở cửa hôm nay.

英語

thanks for opening today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cảm ơn anh vì những bông hoa.

英語

okay, as long as i'm not on duty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì panem hôm nay.

英語

panem today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm ơn cậu hôm qua!

英語

thank you for yesterday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm ơn anh vì đã thông cảm cho tôi

英語

thank you for understanding mec

最終更新: 2021-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh vui lắm. - và cảm ơn em vì sự ủng hộ hôm nay.

英語

-and thank you for your support today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,778,315 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK