検索ワード: cảm ơn bạn đã đến và bên tôi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cảm ơn bạn đã đến bên tôi

英語

thank you for coming to me

最終更新: 2020-07-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn đã luôn bên tôi

英語

thank you for being with me

最終更新: 2022-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn các bạn đã đến.

英語

thank you all very much for coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn đã cho tôi biết

英語

looking forward to hearing from you soon

最終更新: 2023-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơnđã đến gặp tôi.

英語

thank you for deciding to meet with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn đã cho tôi biết -

英語

thanks for letting me know

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cảm ơnđã đến gặp tôi.

英語

thanks for seeing me. yeah, yeah, yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn vì đã hỗ trợ tôi

英語

thanks for supporting me

最終更新: 2021-04-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn anh đã đến

英語

thanks for coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn anh đã đến.

英語

i didn't think you'd come.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn đã chờ tôi!

英語

thanks for waiting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn đã hiểu cho chúng tôi

英語

thank you for understanding me

最終更新: 2021-04-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn đã ghé thăm blog của tôi.

英語

thanks for visiting my blog.

最終更新: 2017-12-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn đã hỏi thăm

英語

thời tiết

最終更新: 2021-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn đã hợp tác.

英語

thank you for your cooperation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn tất cả các bạn đã đến tối nay.

英語

thank you all for coming out tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn đã liên hệ với chúng tôi!

英語

thank you for replying

最終更新: 2024-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn đã dành thời gian cho chúng tôi

英語

thank you for taking the time to write to us.

最終更新: 2021-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn hai người đã đến.

英語

well, thanks so much for coming in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn đã đến gạp tôi là về chuyện đó ?

英語

- we talked on the phone. - thank you for meeting me. is that it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,024,007,134 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK