検索ワード: cảm ơn bạn trong thời gian vừa qua (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cảm ơn bạn trong thời gian vừa qua

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trong suốt thời gian vừa qua

英語

during the past

最終更新: 2020-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong suốt thời gian vừa qua tôi khá bận

英語

during the past

最終更新: 2020-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong thời gian ngắn

英語

grassroots research projects

最終更新: 2023-11-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong thời gian khác.

英語

a different time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong thời gian sớm nhất

英語

in the soonest time

最終更新: 2018-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn thời gian của ông.

英語

thank you for your time, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn

英語

thank you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn.

英語

dirk lawson wants a day of pampering at burke williams spa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ trả lời bạn trong thời gian nhanh nhất

英語

i have received information

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn thời gian quý báu của bạn

英語

my valuable time

最終更新: 2020-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn.

英語

and thank you too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng cảm ơn bạn ��

英語

yes thank you very much

最終更新: 2024-05-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn nhiều

英語

send some photos

最終更新: 2022-02-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ liên lạc lại với bạn trong thời gian sớm nhất

英語

thank you for contacting me

最終更新: 2021-12-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn, thưa ông.

英語

thank you, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn nhiều lắm

英語

ảnh của bạn với người yêu hả

最終更新: 2021-08-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất tốt, cảm ơn bạn

英語

excellent

最終更新: 2021-05-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong thời gian vừa qua nhiều công ty đã giảm giá 30% cho các loại mặt hàng điện tử

英語

in recent years, many companies have discounted 30% on electronic items

最終更新: 2021-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, cảm ơn bạn ❤️

英語

sex in the future?

最終更新: 2020-01-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn nhiều nhé ❤️

英語

i love you darling❤️

最終更新: 2024-03-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,408,383 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK