プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cảm ơn em đã tới.
thank you for coming my sweet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cảm ơn đã quá khen.
- you're all mad. thanks very much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cảm ơn em
thank you
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 10
品質:
cảm ơn em.
- here. - thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cảm ơn em!
okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cảm ơn em.
- (whispering) thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cảm ơn em đã động viên.
- thanks, that's encouraging.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cảm ơn em, asha
thank you, asha
最終更新: 2017-04-08
使用頻度: 1
品質:
cảm ơn em yêu !
thank you, doll.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cảm ơn em nhé.
- oh, thanks, babes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đúng. cảm ơn em.
- i'm not gonna tell him that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cảm ơn em. - này.
- thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cảm ơn em nhiều
lover of
最終更新: 2023-11-30
使用頻度: 1
品質:
anh phải cảm ơn em.
i should've said thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cảm ơn em, barry.
thank you, barry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cảm ơn, em tên gì?
thank you, what's your name?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thôi, cảm ơn, em ổn
- no, thanks, i'm fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cảm ơn em cũng vậy nhé
thank you too
最終更新: 2021-02-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn em nhiều lắm.
thank you very much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ổn mà, cảm ơn em.
i'm fine, thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: