検索ワード: cảm ơn phản hồi của bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cảm ơn phản hồi của bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cảm ơn món quà của bạn

英語

thanks for your gift.

最終更新: 2021-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn thông báo của bạn

英語

i will come to the interview on time

最終更新: 2020-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn sự kiên nhẫn của bạn!

英語

thank you for being patient with me

最終更新: 2024-08-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn thời gian quý báu của bạn

英語

my valuable time

最終更新: 2020-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã phản hồi tích cực.

英語

thank you for that positive feedback.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì sự nhiệt tình của bạn

英語

thanks for your enthusiasm

最終更新: 2021-05-25
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn lời mời của bạn, mình sẽ đến

英語

thanks for your invitation, i'll come

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn đã phản hồi chúng tôi!

英語

thank you for feedbacking us!

最終更新: 2020-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phẢn hỒi

英語

serious working attitude

最終更新: 2022-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn lòng tốt của bạn mà quay lại đây.

英語

thank goodness you're back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dùng & phản hồi của khởi động

英語

enable & launch feedback

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cảm ơn sự thông cảm và phối hợp của bạn

英語

thank you for your understanding,

最終更新: 2023-10-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ chờ phản hồi từ bạn

英語

can i come pick you up?

最終更新: 2022-12-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự phản hồi

英語

return

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong được phản hồi sớm nhất từ bạn

英語

i wish you a pleasant afternoon

最終更新: 2022-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và đó là phản hồi của anh ấy.

英語

and that was his response.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất mong phản hồi tin tốt từ bạn

英語

looking forward to hearing from you

最終更新: 2021-08-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đợi shop phản hồi

英語

missing deliveries

最終更新: 2024-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nhận được mail phản hồi từ bạn.

英語

i will come to the interview on time

最終更新: 2019-09-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng nhận được phản hồi sớm từ bạn

英語

sorry for the late reply to your email, can you allow me to interview tomorrow?

最終更新: 2019-07-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,035,963,051 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK