検索ワード: cảm ơn sự thông cảm của bạn, (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cảm ơn sự thông cảm của bạn,

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cảm ơn sự thông cảm và phối hợp của bạn

英語

thank you for your understanding,

最終更新: 2023-10-24
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm ơn thông báo của bạn

英語

i will come to the interview on time

最終更新: 2020-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất mong nhận sự thông cảm của bạn

英語

最終更新: 2023-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì sự chào đón của bạn

英語

i hope we will cooperate well

最終更新: 2021-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn sự kiên nhẫn của các bạn.

英語

ladies and gentlemen, we'd like to thank you for your patience.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cảm ơn sự giúp đỡ của các bạn

英語

- thank you for your help.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin cảm tạ sự thông cảm của ông, thưa ông.

英語

i appreciate your sentiments, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì sự nhiệt tình của bạn

英語

thanks for your enthusiasm

最終更新: 2021-05-25
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự thông cảm dẫn tới tình bạn mà.

英語

conversation leads to friendship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn món quà của bạn

英語

thanks for your gift.

最終更新: 2021-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn anh vì đã thông cảm cho tôi

英語

thank you for understanding mec

最終更新: 2021-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất mong nhận được sự thông cảm của anh.

英語

looking forward to your sympathy.

最終更新: 2019-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì lời khen của bạn

英語

that's good news.

最終更新: 2022-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn sự giúp đỡ của anh.

英語

merci pour votre aide.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã khỏi bệnh, cảm ơn vì sự hỏi thăm của bạn

英語

i'm cured

最終更新: 2023-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn thời gian quý báu của bạn

英語

my valuable time

最終更新: 2020-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn sự giúp đỡ của bác sĩ.

英語

well, thank you for your help, doctor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn lời mời của bạn, mình sẽ đến

英語

thanks for your invitation, i'll come

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn tôi đã nhận được mail của bạn

英語

i have received your mail

最終更新: 2020-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin cảm ơn sự tham dự của quý bà.

英語

ladies, thank you for your company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,988,202 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK