検索ワード: cảm ơn vì đã đến bên tôi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cảm ơn vì đã đến bên tôi

英語

最終更新: 2021-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã luôn bên tôi

英語

thank you for always being with me

最終更新: 2022-02-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã đến gặp tôi.

英語

thank you for deciding to meet with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cảm ơn vì đã đến gặp tôi.

英語

thanks for seeing me. yeah, yeah, yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã đến.

英語

just wanna say thank you, though, for coming out when you did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã đến bên tôi trong năm qua

英語

thanks for coming to me

最終更新: 2020-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã chọn tôi

英語

thanks for choosing us

最終更新: 2021-11-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn anh vì đã đến.

英語

thanks for coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

À, cảm ơn vì đã đến.

英語

ah. thanks for coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cảm ơn anh vì đã đến.

英語

- thank you for coming over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã an ủi tôi

英語

thank you for comforting me.

最終更新: 2021-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn các bạn vì đã đến.

英語

thank you all for coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cảm ơn vì đã bảo lảnh tôi

英語

thanks for the pastry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cảm ơn vì đã mời tôi tới.

英語

thank you so much for having me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã gặp chúng tôi.

英語

- thank you for meeting us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà queen, cảm ơn vì đã đến.

英語

- mrs. queen, thank you for coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cám ơn vì đã đến.

英語

- thanks for coming over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã đến trường hôm nay.

英語

thanks for going by the school today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ồ, cảm ơn vì đã đến. không sao.

英語

thanks for coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã làm tôi chú ý đến nó

英語

prisoner irwin, you are absolutely right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,744,120,853 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK