検索ワード: cảm ơn vì đã làm bạn với tôi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cảm ơn vì đã làm bạn với tôi

英語

thank you for being my friend

最終更新: 2024-02-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm ơnđã làm bạn với tôi.

英語

thanks for being my friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm ơn vì đã chọn tôi

英語

thanks for choosing us

最終更新: 2021-11-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã chở tôi.

英語

so thanks for the ride.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cảm ơn vì đã gặp tôi.

英語

thanks for seeing me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã an ủi tôi

英語

thank you for comforting me.

最終更新: 2021-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã đến gặp tôi.

英語

thank you for deciding to meet with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cảm ơn vì đã bảo lảnh tôi

英語

thanks for the pastry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cảm ơn vì đã mời tôi tới.

英語

thank you so much for having me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn vì đã hỗ trợ tôi

英語

thanks for supporting me

最終更新: 2021-04-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã gặp chúng tôi.

英語

- thank you for meeting us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì anh đã tới, anh bạn.

英語

thanks for coming when you did, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn rất nhiều vì đã là bạn của tôi

英語

thank you so much for be my friend

最終更新: 2021-02-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã cho tôi ở lại đây.

英語

thanks for having me here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn ông vì đã tiếp tôi, nitti.

英語

thank you for seeing me, mr nitti. - sit down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn anh vì đã thông cảm cho tôi

英語

thank you for understanding mec

最終更新: 2021-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã tham gia cùng chúng tôi.

英語

thanks for coming on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn đã liên hệ với chúng tôi!

英語

thank you for replying

最終更新: 2024-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn đã cho tôi biết

英語

looking forward to hearing from you soon

最終更新: 2023-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn các bạn vì đã đến.

英語

thank you all for coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,508,618 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK