検索ワード: cảm ơn vì đã quan tâm tôi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cảm ơn vì đã quan tâm tôi

英語

thanks for caring for me

最終更新: 2023-05-30
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm ơn vì đã chọn tôi

英語

thanks for choosing us

最終更新: 2021-11-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn vì đã quan tâm.

英語

thank you for your concern.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cảm ơn vì đã gặp tôi.

英語

thanks for seeing me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã an ủi tôi

英語

thank you for comforting me.

最終更新: 2021-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã đến gặp tôi.

英語

thank you for deciding to meet with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cảm ơn vì đã bảo lảnh tôi

英語

thanks for the pastry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cảm ơn vì đã mời tôi tới.

英語

thank you so much for having me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn những người đã quan tâm đến tôi

英語

最終更新: 2020-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã gặp chúng tôi.

英語

- thank you for meeting us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn vì đã quan tâm, em yêu.

英語

thank you for your support. amore mio

最終更新: 2022-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã tin dùng

英語

thanks for your companionship

最終更新: 2020-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy ổn, cảm ơnđã quan tâm.

英語

the comtesse? oh, she's fine, thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã cho phép!

英語

gratitude for allowing it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã tin tưởng chúng tôi

英語

thanks for the trust

最終更新: 2020-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã tin tưởng

英語

thanks for the trust

最終更新: 2020-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã thành thật.

英語

thank you for being honest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời gian qua cảm ơnđã quan tâm tới cháu.

英語

thanks for your attention all this while?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khác đấy ạ, nhưng cháu cảm ơn chú đã quan tâm.

英語

different, but i appreciate your concern.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì hai người đã quan tâm, nhưng em không sao hết, được chứ?

英語

thank you both for your concern, but i'm fine, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,912,517 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK