プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cảm ơn vì đã quan tâm tôi
thanks for caring for me
最終更新: 2023-05-30
使用頻度: 1
品質:
cảm ơn vì đã chọn tôi
thanks for choosing us
最終更新: 2021-11-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
cám ơn vì đã quan tâm.
thank you for your concern.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cảm ơn vì đã gặp tôi.
thanks for seeing me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn vì đã an ủi tôi
thank you for comforting me.
最終更新: 2021-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn vì đã đến gặp tôi.
thank you for deciding to meet with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cảm ơn vì đã bảo lảnh tôi
thanks for the pastry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cảm ơn vì đã mời tôi tới.
thank you so much for having me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn những người đã quan tâm đến tôi
最終更新: 2020-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn vì đã gặp chúng tôi.
- thank you for meeting us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cám ơn vì đã quan tâm, em yêu.
thank you for your support. amore mio
最終更新: 2022-03-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn vì đã tin dùng
thanks for your companionship
最終更新: 2020-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy ổn, cảm ơn cô đã quan tâm.
the comtesse? oh, she's fine, thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn vì đã cho phép!
gratitude for allowing it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn vì đã tin tưởng chúng tôi
thanks for the trust
最終更新: 2020-10-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn vì đã tin tưởng
thanks for the trust
最終更新: 2020-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn vì đã thành thật.
thank you for being honest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời gian qua cảm ơn cô đã quan tâm tới cháu.
thanks for your attention all this while?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khác đấy ạ, nhưng cháu cảm ơn chú đã quan tâm.
different, but i appreciate your concern.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn vì hai người đã quan tâm, nhưng em không sao hết, được chứ?
thank you both for your concern, but i'm fine, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: