検索ワード: cảm ơn vì món quà (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cảm ơn vì món quà

英語

thanks for gift

最終更新: 2020-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn anh vì món quà.

英語

well, on that subject, thank you for your wonderful gift.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì những món quà

英語

thanks for the gift

最終更新: 2020-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì giỏ quà.

英語

thank you for your gift basket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì...

英語

thanks for...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn món quà của bạn

英語

thanks for your gift.

最終更新: 2021-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"cảm ơn vì..."

英語

"thank you for..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cảm ơn vì lời mời

英語

thank you for the invitation

最終更新: 2020-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn vì món bánh.

英語

thanks for the crackers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì điều gì?

英語

thank you. for what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cảm ơn vì cuộc gọi.

英語

- yeah. - thanks for the call.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tuyệt, cảm ơn vì...

英語

-great, thank you for...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì lời khen ngợi

英語

thanks for the compliment

最終更新: 2021-12-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn anh vì cái chăn.

英語

thanks for the blanket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã cho phép!

英語

gratitude for allowing it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cảm ơn bác vì mọi thứ.

英語

- thank you. for everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cảm ơn vì anh đã nhớ!

英語

- hmm!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã tin tưởng

英語

thanks for the trust

最終更新: 2020-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn món bánh kếp của chú.

英語

uh, thanks for the pancakes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì món quà không vấn đề gì con có thể xin thêm một điều không?

英語

thanks for the present. no problem. can i ask one more favor?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,254,961 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK