プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cảnh đẹp
bella vista
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
cảnh đẹp.
beautiful view.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cảnh đẹp!
come and get it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cảnh thật đẹp.
lovely view.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phải, cảnh đẹp...
sure, the sights...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cảnh đẹp đấy chứ.
nice spot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cảnh thật là đẹp !
this is so beautiful!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cảnh đẹp dã man.
- killer view. - wasabi:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phong cảnh thật đẹp
beautiful background view
最終更新: 2021-06-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảnh đẹp tuyệt trần.
it's a hell of a view.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảnh không đẹp sao?
isn't the view nice?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khung cảnh đẹp quá.
- fine view. - it ought to be.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảnh trên này đẹp thật đấy.
it's beautiful up here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảnh đẹp... có hồ bơi nữa.
the view, the pool.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ý tớ là, cảnh đẹp quá !
i mean, look at this view.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
geoffrey: Ồ, cảnh đẹp quá.
oh, just look at that view.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phong cảnh thật sự rất đẹp.
and it's... it's really pretty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quê bạn có cảnh đẹp không
do you have a beautiful scene in your hometown?
最終更新: 2020-09-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
quả là quanh cảnh đẹp, nhỉ?
that's a pretty good view, too, isn't it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảnh rất đẹp nếu em có nhã hứng.
there's a great view, if you're in the mood.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: