プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn nhìn rất giống phụ nữ việt nam
you look a lot like a vietnamese
最終更新: 2023-11-21
使用頻度: 1
品質:
việt nam
vietnam
最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 11
品質:
việt nam.
vietnamese.
最終更新: 2019-03-21
使用頻度: 2
品質:
bạn làm gì ở việt nam vậy
i don't have a girlfriend yet
最終更新: 2022-05-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn làm gì ơt việt nam vậy?
if i say wrong, please sympathize
最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
phía nam vậy.
south it is.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hcm, việt nam
ho chi minh city, vietnam
最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở việt nam chúng tôi không chơi như vậy
it is harder than playing in vietnam
最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
việt nam no englist
i salute you.
最終更新: 2023-01-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
miền trung (việt nam)
central highlands (vietnam)
最終更新: 2019-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
phim set việt nam phim set việt nam
phim set viet nam phim set viet nam
最終更新: 2023-03-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
trân trọng kính mời cá nhân có tên sau được nhập cảnh vào việt nam
cordially invited
最終更新: 2021-03-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
wow, là kiệt phải không?,bạn về việt nam hồi nào vậy?
wow, it's kiet, right?,when did you come back to vietnam?
最終更新: 2023-11-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
"tôi chỉ hy vọng rằng không một ai sẽ rơi vào tình cảnh giống như tôi."
"my only hope is that no one else follows me to this place."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
Điều thứ 2 là danh dự của nước mỹ, chúng tôi để miền nam việt nam thất thủ cũng giống như sự phản bội vậy.
the second was the honor of america, that we would not be seen at the final agony of south vietnam as having stabbed it in the back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: