検索ワード: cấp lại (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cấp lại

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vậy hãy khẩn cấp để lại.

英語

then leave it urgently.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nâng cấp lại sảnh chính:

英語

upgrade of hall

最終更新: 2019-03-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

trong đó cấp lại cấp mới

英語

in there, reissued issued

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

đề nghị cấp lại giấy phép lao động

英語

request re-issuance of work permit

最終更新: 2024-03-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nâng cấp lại nhà hàng hera hiện hữu:

英語

upgrade of current hera restaurant:

最終更新: 2019-03-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chính cấp dưới đang chống lại tôi.

英語

my own people working against me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

co lại cấp đầu

英語

collapse toplevel

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lại về cấp 3.

英語

oh, great. good old bhs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có muốn thêm các cấp nhóm lại không?

英語

do you want to add grouping levels?

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tất nhiên athens cung cấp số còn lại.

英語

- of course, athens supplied the balance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cấp trên không hy vọng chúng ta phản công lại

英語

they wouldn´t expect us to attack them

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đi kích hoạt hệ thống khẩn cấp rồi trở lại đây.

英語

go activate the emergency beacon and you get back here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mọi người, đèn đỏ, khẩn cấp, khóa trái cửa lại!

英語

guys, code red, emergency, lockdown!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

co lại một cấp cục bộ

英語

collapse one local level

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kiểm lại danh sách cấp cứu.

英語

let's have the emergency check list.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhưng lại có đẳng cấp hơn.

英語

it's more classy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- một điền chủ giai cấp trên như ngươi mà lại theo đạo tin lành?

英語

- what's a highborn squire like you doing with this protestant lot?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chi phí đi lại ăn ở, phụ cấp

英語

travel expenses, accommodation, allowances

最終更新: 2021-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giết người cấp độ một và có âm mưu hoạt động tình báo chống lại nước mỹ.

英語

first degree murder and conspiracy to commit espionage against the united states.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lại 1 tình trạng khẩn cấp nữa.

英語

- another paper emergency.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,429,668 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK