検索ワード: cầu mong bạn sẽ khỏi đau (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cầu mong bạn sẽ khỏi đau

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi mong bạn sẽ đến nơi đó

英語

i hope you will come

最終更新: 2021-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mong bạn sẽ luôn bên cạnh tôi

英語

i hope you still be by my side

最終更新: 2022-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong bạn giúp đỡ

英語

i dont know english very well

最終更新: 2016-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con bé sẽ khỏi.

英語

that tick is an i.v. drip of poison. we unhook it, she'll be fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong bạn sẽ trở lại việt nam ngày gần nhất

英語

i'm thinking about you

最終更新: 2019-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cầu mong điều này sẽ làm thỏa lòng hai con.

英語

we pray this pleases you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong bạn thông cảm

英語

please sympathize with me

最終更新: 2024-03-11
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mèo của tôi sẽ khỏi bệnh

英語

wish come true soon

最終更新: 2022-01-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cầu mong anh trở thành bạn và anh em của tôi.

英語

shall we be friends and brothers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong bạn sớm quay lại việt nam

英語

hope to see you soon in vietnam

最終更新: 2020-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong bạn mau chóng lành bệnh.

英語

hope you'll recover soon.

最終更新: 2010-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong bạn tiếp tục ủng hộ cửa hàng

英語

hope you continue to support the store

最終更新: 2021-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cầu mong lsis và serapis sẽ mong chiến thắng đến cho ngài.

英語

may isis and serapis bring victory to your cause. the governor of delos."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

mong bạn sớm tìm được ngừoi mình yêu

英語

i'm glad you said that

最終更新: 2018-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nên hãy cầu mong chú ấy làm được việc.

英語

so let's just hope that he does his job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong bạn trong tương lai hãy đến nha

英語

hope you will come in the future

最終更新: 2022-01-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất mong bạn thông cảm cho tôi vì điều này

英語

i hope you can forgive me for this

最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cầu mong đứa con đầu lòng của họ là con trai.

英語

may their first child be a masculine child.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cầu mong ndofa tiếp tục tôn trọng nó.

英語

- let's hope ndofa continues to honour it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cầu mong chúng sẽ ổn và hy vọng sẽ không bao giờ gặp chúng ở thị trấn nữa.

英語

wish 'em well, hope for the best, and to never seem 'em again in town.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,313,417 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK