プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đứa bé đó là ai?
how can you do that to a child? - what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cậu bé này là ai?
- who is this bumpkin?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô bé đó là ai vậy?
so who is she?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- oh, cậu bé này là ai?
- oh, who's this little guy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu bé lào đó.
that laotian boy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu bé đó à?
the young guy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cậu bé đó đâu.
- where's boyle? - he's at divis flats.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wow ... cậu bé, đó là một tốt nhất
wow...boy, that's a good one
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- "cậu bé gấu." Đó là tên đầu..
- kumataro - "bear boy. "
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- cậu bé ấy là ai vậy charlie?
- charlie, who is that kid?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu bé ...
boy...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
cậu bé đang nhún nhún nhảy nhảy là ai?
who's the big boy standing on his tippy-toes?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cậu bé.
- hey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu kia, đỡ con bé đó.
you, you, help her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- rồi mẹ gặp cậu bé đó.
- then i met this boy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- "...cậu bé..."
"...the younger..."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
còn về cậu bé đó thì sao?
what about that boy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ đã không giết cậu bé đó.
they didn't murder the kid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh nhìn cậu bé đó hay nhìn tôi?
were you looking at him, or where you looking at me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ba ngày trước cậu còn không biết con bé là ai.
look, crandall, three days ago, you didn't even know this girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: