人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cậu là 1 người bạn tốt.
you've been a great pal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu ấy là 1 người bạn tốt.
he was just being a good friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người bạn tốt của tôi
you're my good friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu là người bạn tốt.
you are a good friend.
最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 1
品質:
nó là người bạn tốt nhất của tôi
he's pretty much my best friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bill, cậu từng là người bạn tốt nhất của tôi
- bill, you were my best friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người bạn tốt nhất của tôi .
my best friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
cô ấy là một người bạn tốt của tôi.
she's a good friend of mine.
最終更新: 2011-08-20
使用頻度: 1
品質:
cậu là người bạn tốt tốt nhất của tớ!
all right, it's just hard finding a job when you have a record.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cậu là người hùng của tôi!
- you're my hero!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
1 người bạn tốt.
and a great friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh là người bạn tốt nhất của tôi, ritchie.
you're my best friend, ritchie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu là người tốt nhất.
you're the best ever!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu là người tốt, r.
anyway.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ..cậu là một người tốt.
- you're.. you're a good guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố cậu là một người tốt.
your father was a good man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tốt lắm, người bạn của tôi.
well done, my friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng, erik, cậu là người tốt.
**erik please, be the better man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu là người đàn ông tốt nhất tôi từng biết.
you're the best man i know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu ta là bạn tốt nhất của anh.
he was my best friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: