検索ワード: cắt miếng vuông (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cắt miếng vuông

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cắt miếng vừa ăn.

英語

bite size.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu cắt miếng bánh này quá dày, phải không?

英語

i cut this bread way too thick, didn't i?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và tôi cắt miếng vải thừa với một lưỡi dao cạo.

英語

and i cut the canvas free with a razor blade.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiếng chép môi háu ăn khi hắn cắt miếng bít tết.

英語

a greedy smack of the slips as he cut into the steak.

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trên phần đất ấy, các ngươi khá lấy một miếng vuông bề dài năm trăm, bề ngang năm trăm, để làm nơi thánh; chung quanh miếng đất đó sẽ có một khoảng đất trống là năm mươi cu-đê.

英語

of this there shall be for the sanctuary five hundred in length, with five hundred in breadth, square round about; and fifty cubits round about for the suburbs thereof.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,319,687 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK