プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cố định
fixed
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
lược cố định
fast reed fixed reed
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
công cụ căn chỉnh màn hìnhname
a monitor calibration tool
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
tài sản cố định
fixed assets
最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 5
品質:
họ cố định nó.
yeah, they set it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
số dòng cố định:
fixed number of lines:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
hệ thống định hướng đang căn chỉnh sau sự cố động cơ.
navigation's recalibrating after the engine failure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: