プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cây cổ thụ
old tree
最終更新: 2020-04-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
cây đăng cổ thụ
old tree
最終更新: 2021-04-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
cổ phần thụ hưởng
participating share
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
thụ thểfc
fc receptor
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
hưởng thụ.
your legacy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lãi cổ phần đầu tư và giới hạn hoạt động thụ động
investment interest and passive activity limitations
最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
tòa nhà giant sequoia - tòa nhà chọc trời xây dựng bên trong cây tùng cổ thụ ở hoa kì
giant sequoia skyscraper
最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:
参照:
well, bà -- bà ấy không nói, nhưng bà ấy có nói có một cây cổ thụ bị mất tích
well, she -- she didn't, but she did mention an -- an old orchard that had gone missing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rừng lấn hai bên đường, làm con đường phía trước chỉ có thể nhìn thấy rõ khi đến gần vài mét vì nó ngoằn nghoèo như rắn, lượn quanh các cây cổ thụ.
the forest encroached on both sides, leaving the road ahead only discernible for a few meters as it twisted, serpentlike, around the ancient trees.
最終更新: 2018-10-08
使用頻度: 1
品質:
参照: