検索ワード: cổ thụ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cổ thụ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cây cổ thụ

英語

old tree

最終更新: 2020-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thụ tinh

英語

fertilisation

最終更新: 2015-04-30
使用頻度: 12
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thụ tử.

英語

little boy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cây đăng cổ thụ

英語

old tree

最終更新: 2021-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổ phần thụ hưởng

英語

participating share

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thụ thểfc

英語

fc receptor

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hưởng thụ.

英語

your legacy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lãi cổ phần đầu tư và giới hạn hoạt động thụ động

英語

investment interest and passive activity limitations

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tòa nhà giant sequoia - tòa nhà chọc trời xây dựng bên trong cây tùng cổ thụ ở hoa kì

英語

giant sequoia skyscraper

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

well, bà -- bà ấy không nói, nhưng bà ấy có nói có một cây cổ thụ bị mất tích

英語

well, she -- she didn't, but she did mention an -- an old orchard that had gone missing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rừng lấn hai bên đường, làm con đường phía trước chỉ có thể nhìn thấy rõ khi đến gần vài mét vì nó ngoằn nghoèo như rắn, lượn quanh các cây cổ thụ.

英語

the forest encroached on both sides, leaving the road ahead only discernible for a few meters as it twisted, serpentlike, around the ancient trees.

最終更新: 2018-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,050,373 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK