プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cổng
gate
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
cổng!
the gates!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mở cổng
open the gate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
cánh cổng.
gate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái cổng!
the gate!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ra cổng!
to the gate!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mở cổng ra
open the gate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
mở cổng ra.
open this gate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bảo vệ cổng!
brace the gate!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lính giữ cổng...
flittle:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"tông vào cổng"?
"ram the gate"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
♪ cổng thành! ♪
the gate!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cổng hướng Đông.
eastside gate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ladner, mở cổng.
ladner, open the gates.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đấy chỉ là cổng phụ thôi. anh đã nhìn mặt hắn chưa?
that's the charter terminal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gần cánh cổng, gần cánh cổng.
by the gate, by the gate!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các cổng đều bị bao vây như thế. dù cổng phụ mới là nơi ra vào.
each gate was besieged like that, although the side gate was the principal place where they came.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đến chiếc cổng! Đến chiếc cổng!
to the gate, to the gate!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: