検索ワード: cởi đồ ra (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cởi đồ ra.

英語

remove. please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cởi đồ ra.

英語

let's take our clothes off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh cởi đồ ra

英語

you... take off your clothes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cởi đồ ra hết.

英語

strip down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cởi đồ.

英語

strip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cởi đồ nó ra !

英語

- rip it off!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh cởi đồ ra đi.

英語

take off your clothes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ, cởi đồ ra.

英語

now, undress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cởi đồ bay ra đi.

英語

- get outta your flight suit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai bảo họ cởi đồ ra?

英語

who told them to undress?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chi? cởi đồ ra tắm hả?

英語

- why, to get nude and eat a slug?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng lề mề nữa cởi đồ ra

英語

stop stalling and take off your clothes

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ phải cởi hết đồ ra.

英語

you gotta take everything off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mẹ không cởi đồ ra sao?

英語

aren't you going to undress?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

matthew, cởi đồ ra đi, nhóc.

英語

matthew, get your clothes off, boy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ cởi đồ.

英語

i'll just take my clothes off too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chi đội... cởi đồ.

英語

parade... strip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ em sẽ cởi đồ bơi ra.

英語

now you shall take off your swimming suit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- làm ơn cởi đồ ra đi. - không.

英語

- take your clothes off, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

muốn tôi cởi đồ ra bây giờ không?

英語

want me to take my clothes off now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,773,228,269 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK