検索ワード: của bền tại người (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

của bền tại người

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tại người bên anh bắn trước.

英語

your people shot first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vừa kiếm được 25% tiền iời ở một sòng bài tại người Đông phương.

英語

just acquired us a quarter interest in the game at the oriental.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cũng tại anh, victor, chúng ta không có một bệnh nhân nữ ở đằng sau... cũng tại người em họ tessie tuyệt vời của anh.

英語

thanks to you, victor, we do not have a female patient in the back... thanks to your wonderful cousin tessie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ðức chúa jêsus đáp rằng: Ðó chẳng phải tại người hay tại cha mẹ đã phạm tội; nhưng ấy để cho những việc Ðức chúa trời được tỏ ra trong người.

英語

jesus answered, neither hath this man sinned, nor his parents: but that the works of god should be made manifest in him.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các bà mụ tâu rằng: Ấy tại người đàn bà hê-bơ-rơ chẳng phải như người đàn bà Ê-díp-tô; vì họ mạnh khỏe hơn, đã sanh nở trước khi mụ đến.

英語

and the midwives said unto pharaoh, because the hebrew women are not as the egyptian women; for they are lively, and are delivered ere the midwives come in unto them.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,905,862 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK