検索ワード: cử chỉ ngón tay (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cử chỉ ngón tay

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cử chỉ

英語

i'm a bit shy to communicate

最終更新: 2022-02-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngón tay.

英語

wrist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngón tay!

英語

wait! your thumb!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chỉ chỉ ngón tay.

英語

- i was only pointing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ với một ngón tay thôi.

英語

with just my thumb.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngón tay giữa

英語

discipline

最終更新: 2022-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dùng ngón tay...

英語

gonna use my fingers

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảy ngón tay?

英語

let's get him to bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ là ngón tay cử động thôi.

英語

their fingers move.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngón tay tôi!

英語

- my finger!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngôn ngữ cử chỉ

英語

body language

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ba, cắt ngón tay

英語

cutting off fingers

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kẻ chặt ngón tay!

英語

finger chopper!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đừng dùng ngón tay...

英語

- don't eat chicken with your fingers except at a picnic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(bật đốt ngón tay)

英語

- (snaps fingers)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ở wichita anh chỉ cần một ngón tay.

英語

did that in wichita with one finger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngón tay dùi trống

英語

stifle finger

最終更新: 2011-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cử chỉ của anh ta.

英語

it's his manner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bảy ngón tay, marty.

英語

seven fingers, marty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- ngón tay 1 người...

英語

- it's a guy's finger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,744,916,150 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK