検索ワード: cửng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cửng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

súng mày cửng rồi chứ gì ?

英語

you got a big fattie under there, don't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bắt đầu "cửng" rồi này

英語

that's really suggestive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

sẽ dễ cửng nếu đó là uýt - xki.

英語

easy on that whiskey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

biết chứ, belly, nhưng nó phải cửng lên đã.

英語

yes, belly, but it's gotta be hard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tớ không thể tin cậu lại cửng trước bao nhiêu người

英語

i can't believe you took a fucking abstinence pledge with a hard-on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng con bé rất cửng rắn, và thông minh hơn tôi nhiều.

英語

but she's tough as hell. and a lot smarter than me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cưng, thời gian đang trôi nhanh mà cặc của anh ...vẫn chưa chịu cửng sao.

英語

baby, the time is flying and your animal is snoozing again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhìn lại mình đi, cô còn không thể làm cặc cửng lên được, ...thì là sao mà nuôi được nó?

英語

look at yourself. you can't raise a dick, how will you raise a child?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng có đổ lỗi mọi thứ cho em em địt nhau với động vật là vì nghệ thuật, trong khi anh không thể làm cho nó cửng nên cái cặc to lớn đó.

英語

don't take it all on me cause i fuck animals for art's sake, while you can't take a bit of uncertainty for some big bucks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Điều đặc biệt là "cái ấy" của nó luôn cửng. cũng vì vậy mà nó bị gán biệt danh "chào cờ".

英語

he's always getting a boner that's why we named him "boner".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,749,101,227 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK