検索ワード: cách đây 8 năm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cách đây 8 năm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cách đây 50 năm rồi.

英語

happened 50 years ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bắt đầu cách đây 6 năm

英語

it all started about six years ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cách đây vài năm, carl bị say

英語

a few years ago, carl got drunk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cách đây 300 dặm .

英語

right, that's 300 miles away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- 8 năm.

英語

- eight years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

8 năm sau

英語

over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cách đây vài ba tuần.

英語

-when was your last felony stop?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

8 năm trước.

英語

eight years ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

8 năm rồi, sal.

英語

it's eight years, sal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

amelia: 8 năm.

英語

amelia:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tháng 8 năm 2010

英語

august 2010

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

khoảng 8 năm tuổi.

英語

it's about 8 years old.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cách đây cũng không lâu, mẹ ạ.

英語

not too long ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi làm việc khổ sở ở đây 8 năm với ông.

英語

i've spent 8 years in here, 8 damn years dealing with your crap.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhớ kĩ... có những tên đã ở đây 8 năm.

英語

you got to remember... some of these dudes have been locked up in here for eight years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kháng chiến 8 năm.

英語

in eight years of war

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rời hoàng cung 8 năm?

英語

left the palace for 8 years?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

8 năm phải không? 9.

英語

eight years?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy có một bài hát trên bảng xếp hạng quốc gia cách đây mấy năm

英語

she had a single on the country chart a few years ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong 8 năm trời... 8 năm...

英語

for 8 years... 8 years...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,401,505 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK