検索ワード: ca mun (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ca mun

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ca

英語

ca

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

ca.

英語

public security of

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

ca chon

英語

select

最終更新: 2019-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đại ca.

英語

jianxing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ca ca!

英語

is killing defenseless prisoners the act of a hero?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thi ca.

英語

a poem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

băng-ca!

英語

stretcher bearerd!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ca tuyet

英語

ca tuyet in english

最終更新: 2020-01-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ca nhạc!

英語

singing!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ê-mun-xi

英語

ethyl-mun-xi

最終更新: 2014-11-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người xinh mun

英語

xinh mun people

最終更新: 2014-02-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhị ca, nhị ca.

英語

brother, brother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

toàn là mun nhọt thôi.

英語

some type of gull? - there's an ugly devil.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ebony (Đen như mun).

英語

ebony.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khang khuan va tri mun

英語

treatment of fig acne caused by

最終更新: 2022-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhìn em mèo mun kia xem. - vâng.

英語

look, that black chick there...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng nói thật tôi nhớ hong kong... tôi vẫn muốn làm cho anh đại ca patrick và đại ca mun.

英語

to be honest, i miss hong kong... i still want to work for bro patrick and godfather.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh mun, kin kéo người tới đập phá ở đây!

英語

bro mun, kin got his men to make trouble out there!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đừng có đùa với anh mun, anh ấy mới là đại ca.

英語

you can't fool around with bro mun, he is the dealer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con trai của phê-rết là hết-rôn và ha-mun.

英語

the sons of pharez; hezron, and hamul.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,772,846,473 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK