プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cabin
cab
最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 1
品質:
màu cabin
color cab
最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 1
品質:
cabin b.
cabin b.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- về cabin.
- to the cabin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lên cabin đi.
get on the tower.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó là một cabin.
that's a cabin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Áp suất cabin ổn.
woman over radio: cabin pressure is go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cabin super space
super space cab
最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 1
品質:
bảo vệ, cabin số 7
window seven! security?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
andy, mày quay lại cabin.
andy, you get on back to the cabin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lên cabin thuyền trưởng.
- mr mowett to the great cabin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ở trong cabin với bart.
- he's in the cabin with bart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trên cabin, hộc dưới bên phải.
- cabinet, bottom right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bỏ đồ vô trong cabin đi.
put your gear in the cabin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cabin b là của chúng tôi?
- cabin b is ours?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tìm được nó ở cabin của tophet.
found it in dr. tophet's cabin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ).
cabin
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
- gần như ở trong cabin của hắn.
- stays mostly to his cabin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em ở trong cabin hầu hết thời gian.
i stayed in my cabin most of the time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em ra ngoài và ngồi lại vào cabin!
get out there and prep the cabin!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: