検索ワード: cabin (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cabin

英語

cab

最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

màu cabin

英語

color cab

最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cabin b.

英語

cabin b.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- về cabin.

英語

- to the cabin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lên cabin đi.

英語

get on the tower.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là một cabin.

英語

that's a cabin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Áp suất cabin ổn.

英語

woman over radio: cabin pressure is go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cabin super space

英語

super space cab

最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bảo vệ, cabin số 7

英語

window seven! security?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

andy, mày quay lại cabin.

英語

andy, you get on back to the cabin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lên cabin thuyền trưởng.

英語

- mr mowett to the great cabin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ở trong cabin với bart.

英語

- he's in the cabin with bart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trên cabin, hộc dưới bên phải.

英語

- cabinet, bottom right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bỏ đồ vô trong cabin đi.

英語

put your gear in the cabin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cabin b là của chúng tôi?

英語

- cabin b is ours?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tìm được nó ở cabin của tophet.

英語

found it in dr. tophet's cabin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ).

英語

cabin

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- gần như ở trong cabin của hắn.

英語

- stays mostly to his cabin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em ở trong cabin hầu hết thời gian.

英語

i stayed in my cabin most of the time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em ra ngoài và ngồi lại vào cabin!

英語

get out there and prep the cabin!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,788,693 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK