プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khổ qua
bitter melon
最終更新: 2023-02-07
使用頻度: 3
品質:
参照:
cao khổ qua diếp cá (220gr)
cao khổ qua diếp cá (220gr) glue of colocynth with houttuynia (220gr)
最終更新: 2019-05-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tại sao có nhiều khổ qua thế?
làm khổ qua để ăn tết đó con.
最終更新: 2020-01-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
gel rửa mặt (khổ qua trà xanh) (100ml)
gel rửa mặt (khổ qua trà xanh) (100ml) face cleaning gel (made from green tea and colocynth) (100ml)
最終更新: 2019-05-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
sữa tắm lá khổ qua rừng (dành cho bé) (100ml)
sữa tắm lá khổ qua rừng (dành cho bé) (100ml) shower cream made from wild bitter melon (for baby) (100ml)
最終更新: 2019-05-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
cậu cứ đeo bộ mặt khổ qua hầm ớt từ lúc chúng ta trở về sau chuyến săn bắn.
you've got a face like a wounded bear ever since we got back from that hunting trip. don't tell me you're still upset about the unicorn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: