検索ワード: canh tranh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

canh tranh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

canh

英語

broth

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

canh?

英語

soup!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

canh chua

英語

canh chua

最終更新: 2014-05-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

canh gác.

英語

take watch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

canh ~lề

英語

a~lignment

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chỉnh canh

英語

alignment

最終更新: 2017-03-13
使用頻度: 26
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

canh chúng.

英語

watch them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

-canh chừng!

英語

-stay alert!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bố nó không canh tranh lại với superman.

英語

his dad can't compete with heroes like superman around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lính canh muốn hạ megget nên họ sẽ cố tranh lấy.

英語

the guards will try to keep it away from megget, so they'll pooch kick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

"Đối với tôi, sự canh tanh tốt nhất là sự cạnh tranh thực tế.

英語

"for me, the best competition is the real competition.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

"có thể bạn đúng nhưng đối với tôi sự cạnh tranh tốt nhất không phải là sự canh tranh mà đội hình tốt nhất có tạ một khoảng thời gian nhất định.

英語

"maybe you are right, but for me the best competition is not the competition that has the best team in a certain period.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,786,908,276 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK