プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cao mo
cao mo
最終更新: 2023-03-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
cao hơn.
higher.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
cao bồi?
cowboys?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cao hơn.
- higher. there we go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cao lên!
tighter!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cholesterol cao
vaccines
最終更新: 2022-07-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chiều cao.
height.
最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:
参照:
- cao thượng.
(thunder rumbling)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hoc lop chin
i'm in 9th grade
最終更新: 2023-08-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
cao hơn. cao hơn.
higher, higher.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cap 3 hay lop 3
what grade are you in?
最終更新: 2022-08-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
luc o trong lop to da nhat duoc no
i'm sorry
最終更新: 2017-12-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
khách đặt chỗ phải nộp khoản tiền cọc p10.000,00 trong vòng 14 ngày kể từ ngày đặt chỗ hoặc căn cứ ngày nhận được thư Đề nghị (lop).
a minimum reservation deposit of p10,000.00 will be required from the engager with-in (14) working days from the date of reservation or upon receipt of the letter of proposal (lop).
最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:
参照: