プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cay?
hot?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cay tat
spicy
最終更新: 2021-02-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
cay quá.
it's too spicy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
qui' nhan
qui 'label
最終更新: 2017-03-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
cay cuoc dat
bitterly
最終更新: 2021-06-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
cay đắng quá.
bitter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cay lắm à?
- hot?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cay mat nhan in english
spicy mat nhan in english
最終更新: 2020-12-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhan thành dự
yen cheng-yu,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
bắn đạn hơi cay.
now! tear gas is a last resort only.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cay cay, xôm xốp.
well, kid? oh well--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhan sắc của nàng.
- your beauty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chung nhan ket hon
common ket hon
最終更新: 2022-06-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hơi cay, thế à?
- a little, yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chay, không quá cay.
vegetarian, not too spicy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ban nhan tieng viet di
ban tieng viet di
最終更新: 2021-10-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhan sắc cũng không tệ.
she's not bad-looking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhan tieng viet dc ko ?
nhan = tieng viet dc?
最終更新: 2022-05-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên tôi là nhan thành dự
my name is yen cheng-yu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhan hồi, con là người tài
yan hui, you have talents
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: