人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bây giờ là gì?
what now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn bây giờ là gì ?
and what is it now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỗ này giờ là: "hỢp chủng quỐc ...
this is now the united states of zombieland.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bố bạn thật là tuyệt.
your dad's so nice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đó là bàn số mấy vậy?
- what table was that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn là chim hay là con gì vậy?
what are you, a little bird or something?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thằng này là bạn tốt của tụi bây...
this man is a good friend of yours.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, là mấy thứ đồ thu được.
no, unclaimed shit from property.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỗ này giống như là nơi chôn cất kho báu.
this whole place is like... it's like a big treasure chest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cũng không khác điều tao tin là mấy.
it makes no difference what i believe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vấn đề ở chỗ là nướng thịt từ từ.
- well, it's all about slow roasting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chắc là bọn sói không khoái mấy gã mexicô cho lắm.
supposedly coyotes won't eat a mexican.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh chỉ là một gã tình cờ thấy mấy cái xe đó thôi mà.
- chigurh. anton chigurh. - you know how he found you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ là bạn thôi.
he's just my friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thần tượng của tôi là bạn
you are my idol
最終更新: 2018-12-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con không quan tâm là mấy giờ rồi, mẹ đừng có dập máy đấy.
tell me something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
# Đó là cách bạn biết
# that's how you know
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
# Đó là cách để bạn biết
# that's how you know
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai là thầy hiệu trưởng của bạn?
who is your homeroom teacher?
最終更新: 2020-11-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
-mấy người là sinh viên luật phải không
- are you a law student?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: