プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
một chàng hoàng tử đẹp trai.
- a handsοme prince.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ồ, anh chàng thám tử đẹp trai.
- oh, that's detective pretty boy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
♪ với chàng lãng tử đẹp trai bên mình ♪
with a handsome stranger by her side
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đẹp trai...
beautiful...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đẹp trai?
handsome?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
hắn đẹp trai.
i think he's beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trẻ, đẹp trai...
young, handsome...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
công tử đẹp trai kia, đến ngươi đấy
that handsome fellow, you go ahead.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
♪ lãng tử Đẹp trai anh từ đâu tới ♪
handsome stranger where do you come from?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
con trai #244;ng.
i chose it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ta bi? t ch? , con trai.
- i'm well aware of that, my son.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: