検索ワード: chàng trai dưới ánh mặt trời (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chàng trai dưới ánh mặt trời

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chàng không thể đi lại dưới ánh mặt trời.

英語

you can't walk in the sun. not yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cười đùa dưới ánh mặt trời.

英語

laughing in the sun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ánh mặt trời!

英語

sunshine !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"...đá cuội dưới ánh mặt trời..."

英語

the, uh... "the upper boulders in the sun"...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- * oh, ngay dưới ánh mặt trời *

英語

* oh, underneath the sun *

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ánh nắng mặt trời.

英語

sunshine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

* một gia đình dưới ánh mặt trời *

英語

* one family under the sun *

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khoảng không dưới ánh mặt trời.

英語

open air and sunshine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là ánh mặt trời

英語

♪ it shine ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một mình dưới mặt trời.

英語

alone in the sun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn trẻ cũng bị thối rữa dưới ánh mặt trời.

英語

they were rotting in the sun as well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

...và muốn thấy ánh mặt trời

英語

i had to watch her burn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chào buổi sáng, ánh mặt trời.

英語

morning, sunshine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu là ánh mặt trời của tớ

英語

you are my sunshine

最終更新: 2024-05-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ thêm chút ánh mặt trời.

英語

now add a little sunshine!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"Ánh mặt trời giá lạnh mùa đông

英語

"the cold winter sun,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

một vương quốc xanh tươi... dưới ánh mặt trời rực rỡ.

英語

a far green country under a swift sunrise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-Ôi! ánh nắng mặt trời bé nhỏ

英語

it's a baby sun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó ăn pho tpho vàng. và nó bắt lửa dưới ánh mặt trời.

英語

they feed on yellow phosphorus and their bodies catch fire under the sun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một khi uống vào mà ra dưới ánh mặt trời sẽ tự bốc cháy.

英語

once ingested, one would burn under the sun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,028,992,380 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK