検索ワード: chào mừng tôi đến với (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chào mừng tôi đến với

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chào mừng anh đến với bọn tôi

英語

welcome to our team.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chào mừng bạn đến với chúng tôi.

英語

welcome to the session. thanks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nói là "chào mừng đến với clb".

英語

i said, "welcome to our club!"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chào mừng đã đến với thị trấn của tôi.

英語

welcome to my town.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chào mừng đến với gia đình chúng tôi, nikita.

英語

welcome to the family, nikita.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chào mừng đến với vienna, benji. nhớ tôi chứ?

英語

welcome to vienna, benji.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đến chúc mừng

英語

mark:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi b? o nó d? n ch?

英語

i sent him to you to buy a gun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ch�o ch�u.

英語

ch

最終更新: 2013-01-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,802,041 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK