検索ワード: chân chất (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chân chất

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chân

英語

leg

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

chân!

英語

the legs!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chân!

英語

- legs!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gạch chân

英語

underline

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trần chân...

英語

chen...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bước chân!

英語

the feet!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- chân gà.

英語

- chicken's feet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- cỡ chân?

英語

- foot size?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chân trang

英語

footer

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 13
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chân thành.

英語

sincere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chân phanh!

英語

the brake!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chân, vai, chân.

英語

leg, shoulder, leg.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- trượt chân?

英語

uh-huh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cả hai đều hướng đến chân và chất.

英語

both aspire to truth and simplicity

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

em, một cô gái nông dân chân chất quê ở đâu?

英語

you, a simple peasant girl from where?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

loại chân tay giả cao cấp. sử dụng chất nổ để nhập vào một tòa nhà.

英語

high-end prosthetic, use of det cord to gain entry into a building.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

một cô gái như sarah muốn gì với một chàng trai nebraska chân chất như tôi?

英語

what would a girl like sarah want with a simple nebraska boy like me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

"chân vàng", "chân vàng"!

英語

golden leg! golden leg...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ướp hóa chất formaldehyde hay là nhét vào túi chân không?

英語

under formaldehyde or vacuum-sealed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

làm bằng chất gì? bạn có biết cảm giác tê tê trong chân không?

英語

well, you know that tingling feeling when your foot falls asleep?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,747,399,162 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK