プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gà sốt cay
chicken feet with spicy sauce
最終更新: 2023-11-07
使用頻度: 1
品質:
chân gà sốt thái
spicy chicken legs
最終更新: 2022-12-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
thịt bò sốt cay
beef dipped in hot sauce
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
参照:
thịt bò viên sốt cay
beef meatballs dipped in hot sauce
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
参照:
cay tat
spicy
最終更新: 2021-02-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
cay quá.
it's too spicy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cay quá!
hot!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cay cuoc dat
bitterly
最終更新: 2021-06-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
cay đắng quá.
bitter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bình xịt hơi cay
pepper spray
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
bắn đạn hơi cay.
now! tear gas is a last resort only.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cay cay, xôm xốp.
well, kid? oh well--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gừng càng gia càng cay
the more spicy the ginger is
最終更新: 2022-07-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hơi cay, thế à?
- a little, yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hơi cay brômbenzin xuyanit.
bromobenzylcyanide
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
thích ăn cay không?
like it hot?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: