プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chân vịt
proper
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
chân vịt.
sea legs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rau chân vịt
spinach
最終更新: 2018-08-14
使用頻度: 3
品質:
参照:
cái chân vịt.
the propeller.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vịt
duck
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
xúp vịt
coming up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con vịt?
the preserved duck?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vịt à?
i love- - ba-gawk!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xẻ chân vịt nông
palmitate
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
chân vịt (máy may)
presser foot presser knee lifter
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
chân vịt có bản lề
hinged presser foot
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
chân vịt mũi đã quay.
bow thruster on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hột vịt lộn
duck seeds flipped
最終更新: 2021-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giống vịt.
see how he walks all pigeon-toed?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã quên cái chân vịt...
i was forgetting the prop...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đó là chân vịt 20 tấn
- those are 20-ton screws.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đang nhìn về ... -chân vịt?
i was leaning far over to see the, uh... uh... the, uh...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dạng nhầy lan ra hình chân vịt
palmitic acid
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh sửa chân vịt như thế nào.
you mended the propeller.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy muốn xem chân vịt kìa!
- she wanted to see the propellers!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: